Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Behind closed doors là gì? Cách dùng, nguồn gốc và ví dụ
Nội dung

Behind closed doors là gì? Cách dùng, nguồn gốc và ví dụ

Post Thumbnail

Behind closed doors là một idiom (thành ngữ) rất phổ biến trong tiếng Anh. Thành ngữ này mô tả các hoạt động được giữ kín và không công khai.

Nếu bạn dùng cụm từ này chính xác trong giao tiếp, người bản xứ sẽ có ấn tượng rất tốt về vốn tiếng Anh của bạn. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cho bạn biết ý nghĩa của idiom "behind closed doors", cũng như các cách sử dụng thực tế!

Kiến thức trọng tâm

- Behind closed doors có nghĩa là “bị giấu kín khỏi tầm mắt của công chúng, không ai được phép chứng kiến”.

- Cách dùng: được sử dụng để mô tả những cuộc thảo luận, họp bàn, hay các quyết định được đưa ra trong bí mật

- Từ đồng nghĩa: Under the radar, Behind the scenes, In private/in secret,...

- Từ trái nghĩa: Out in the open, In broad daylight, In public/publicly,...

1. Behind closed doors là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Behind closed doors là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “bị giấu kín khỏi tầm mắt của công chúng, không ai được phép chứng kiến”. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cuộc thảo luận, họp bàn, hay các quyết định được đưa ra trong bí mật.

Ví dụ:

- The CEO and board of directors met behind closed doors to discuss the company's restructuring plans. (Giám đốc và ban lãnh đạo đã có cuộc họp kín để thảo luận việc tái cơ cấu công ty.)

- The details of the peace negotiations were kept behind closed doors until an official announcement was made. (Nội dung của cuộc đàm phán hòa bình đã được giữ bí mật đến khi có thông báo chính thức.)

Ý nghĩa chi tiết của cụm behind closed doors
Ý nghĩa chi tiết của cụm behind closed doors

2. Khám phá nguồn gốc cụm behind closed doors

Idiom behind closed doors có nguồn gốc từ các hoạt động chính trị và quản trị trong lịch sử. Vào thời Trung Cổ, các cuộc họp của vua chúa và quan lại thường diễn ra trong những phòng họp riêng tư, không công khai.

Qua thời gian, thành ngữ này đã trở nên phổ biến trong xã hội Mỹ hiện đại để miêu tả tính chất bảo mật của một sự việc.

3. Cách sử dụng thành ngữ behind closed doors trong giao tiếp

Trong tiếng Anh giao tiếp, cụm behind closed doors có thể miêu tả một sự việc bí mật hoặc miêu tả đời tư của một người. Các bạn cùng note lại các cách sử dụng sau nhé!

Cách dùng idiom Behind closed doors
Cách dùng idiom Behind closed doors
  • Miêu tả tính chất bí mật của một sự việc:

Khi bạn nói một sự việc diễn ra “behind closed doors” tức là sự việc đó rất kín đáo, chỉ có những thành viên trong nội bộ được tham gia.

Ví dụ:

- The company's merger negotiations were conducted behind closed doors, away from the public eye. (Các cuộc đàm phán sáp nhập của công ty được tiến hành một cách bí mật, tránh xa sự chú ý của công chúng.)

- The details of the peace treaty were hammered out behind closed doors, between the two government delegations. (Các chi tiết của hiệp ước hòa bình đã được thảo luận kín giữa hai phái đoàn chính phủ.)

  • Để nói về cuộc sống riêng tư của một người:

Bên cạnh đó, cụm “behind closed doors” cũng được dùng để miêu tả cách cư xử của một người trong cuộc sống riêng của họ, khi không bị công chúng chú ý.

Ví dụ:

- Behind closed doors, the usually lively politician was actually very reserved. (Trong cuộc sống riêng tư, vị chính trị gia nhiệt huyết này thực ra lại rất kiệm lời.)

- The CEO, known for his strict attitude at work, was actually a caring father behind closed doors. (Vị giám đốc điều hành vốn nổi tiếng nghiêm khắc ở công ty, nhưng trong đời tư lại là một người cha tình cảm.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với behind closed doors

Sau khi đã tìm hiểu behind closed doors là gì, bạn hãy ghi nhớ các idiom đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây để giúp vốn từ phong phú hơn nhé.

4.1. Từ đồng nghĩa

  • Under the radar: kín đáo, không ồn ào

Ví dụ: The CEO's negotiations with the competitor were conducted under the radar to avoid media attention. (Các cuộc đàm phán của CEO với đối thủ được tiến hành kín đáo để tránh sự chú ý của giới truyền thông.)

  • Behind the scenes: không công khai

Ví dụ: While the players seem friendly on the news, they’re working against each other behind the scenes. (Tuy các cầu thủ rất thân thiện trên bản tin, họ đang bí mật hoạt động để chống lại nhau.)

  • Discreetly: kín tiếng, bí mật

Ví dụ: The celebrities have to move discreetly at night to avoid paparazzi. (Những người nổi tiếng phải đi lại bí mật trong đêm để tránh các thợ săn ảnh.)

  • Away from the public eye: tránh xa dư luận

Ví dụ: The important decisions have to be made away from the public eye. (Những quyết định quan trọng phải được thực hiện mà không bị dư luận chú ý.)

  • In private/in secret: riêng tư, bí mật

Ví dụ: The two diplomats discuss the details of the treaty in private, away from the prying eyes of the media. (Hai nhà ngoại giao đã thảo luận các chi tiết của hiệp ước một cách riêng tư, tránh xa con mắt tò mò của báo đài.)

 

Các idiom mang nghĩa bí mật, đồng nghĩa với behind closed doors
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với behind closed doors

4.2. Từ trái nghĩa

  • Out in the open: được bộc lộ, được phơi bày

Ví dụ: He loved her with all his heart, and his true feelings were finally out in the open. (Anh yêu cô bằng cả tấm lòng và tình cảm thật sự của anh cuối cùng cũng được bộc lộ.)

  • In full view: rõ ràng, ai cũng có thể nhìn thấy

Ví dụ: He proposed to her in full view of their friends. (Anh ấy cầu hôn cô ấy trước sự chứng kiến của nhóm bạn bè.)

  • For all to see: công khai, cho tất cả mọi người chứng kiến

Ví dụ: Their wedding will be held at the community center for all to see. (Hôn lễ của họ sẽ được tổ chức tại nhà văn hóa để mọi người cùng chứng kiến.)

  • In public/publicly: một cách công khai

Ví dụ: The CEO addressed the restructuring plans publicly. (Ngài giám đốc đã đề cập đến kế hoạch tái cơ cấu một cách công khai.)

  • In broad daylight: giữa ban ngày ban mặt, giữa thanh thiên bạch nhật

Ví dụ: The company's merger was finalized in broad daylight, with all the details disclosed to the shareholders and the public. (Việc sáp nhập của công ty đã được hoàn tất giữa thanh thiên bạch nhật, tất cả các chi tiết được tiết lộ cho cổ đông và công chúng.)

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với behind closed doors
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với behind closed doors

5. Bài tập vận dụng idiom Behind closed doors

Để vận dụng idiom thú vị vừa được học, bạn hãy thực hành dịch các câu tiếng Việt sau ra tiếng Anh, trong đó có sử dụng cụm behind closed doors.

  1. Các cuộc họp quan trọng của ban lãnh đạo công ty thường được tiến hành một cách kín đáo.

  2. Thông tin về những thỏa thuận kinh doanh giữa hai tập đoàn lớn đều được giữ kín, không để công chúng biết.

  3. Khi ở trong phòng riêng, Tổng thống thường có những cuộc thảo luận rất sôi nổi với các cố vấn của mình.

  4. Các nhà đàm phán đã thương thảo các điều khoản của hiệp ước hòa bình trong các cuộc họp kín.

  5. Mặc dù thường tỏ ra lạnh lùng ở nơi công cộng, thầy hiệu trưởng lại rất quan tâm và chu đáo khi ở nhà.

Gợi ý dịch:

  1. The company's executive board typically conducts important meetings behind closed doors.

  2. Details of the business deals between the two conglomerates were kept behind closed doors.

  3. Behind closed doors, the President often engages in lively discussions with his advisors.

  4. The negotiators hammered out the terms of the peace treaty behind closed doors.

  5. While appearing aloof in public, the Principal is very nurturing and attentive behind closed doors.

Vậy là bạn đã tìm hiểu toàn bộ các kiến thức về cụm từ behind closed doors. Đây là một thành ngữ tiếng Anh thú vị để nói về bản chất bí mật, kín đáo của sự việc.

Hãy cố gắng áp dụng thành ngữ này vào thực tiễn và đừng quên tiếp tục khám phá các từ vựng thú vị khác trên website của IELTS LangGo bạn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ